Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / TZS Đảo
JP¥
=
TSh
29/04/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 16,516 TSh 17,061 2,64%
3 tháng TSh 16,516 TSh 17,386 4,44%
1 năm TSh 16,505 TSh 17,898 6,15%
2 năm TSh 15,409 TSh 18,365 9,08%
3 năm TSh 15,409 TSh 21,437 22,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Shilling Tanzania (TZS)
JP¥ 1TSh 16,272
JP¥ 5TSh 81,361
JP¥ 10TSh 162,72
JP¥ 25TSh 406,81
JP¥ 50TSh 813,61
JP¥ 100TSh 1.627,23
JP¥ 250TSh 4.068,07
JP¥ 500TSh 8.136,15
JP¥ 1.000TSh 16.272
JP¥ 5.000TSh 81.361
JP¥ 10.000TSh 162.723
JP¥ 25.000TSh 406.807
JP¥ 50.000TSh 813.615
JP¥ 100.000TSh 1.627.230
JP¥ 500.000TSh 8.136.150