Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 16,516 | TSh 17,061 | 2,64% |
3 tháng | TSh 16,516 | TSh 17,386 | 4,44% |
1 năm | TSh 16,505 | TSh 17,898 | 6,15% |
2 năm | TSh 15,409 | TSh 18,365 | 9,08% |
3 năm | TSh 15,409 | TSh 21,437 | 22,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Shilling Tanzania (TZS) |
JP¥ 1 | TSh 16,272 |
JP¥ 5 | TSh 81,361 |
JP¥ 10 | TSh 162,72 |
JP¥ 25 | TSh 406,81 |
JP¥ 50 | TSh 813,61 |
JP¥ 100 | TSh 1.627,23 |
JP¥ 250 | TSh 4.068,07 |
JP¥ 500 | TSh 8.136,15 |
JP¥ 1.000 | TSh 16.272 |
JP¥ 5.000 | TSh 81.361 |
JP¥ 10.000 | TSh 162.723 |
JP¥ 25.000 | TSh 406.807 |
JP¥ 50.000 | TSh 813.615 |
JP¥ 100.000 | TSh 1.627.230 |
JP¥ 500.000 | TSh 8.136.150 |