Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / JPY Đảo
TSh
=
JP¥
09/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,05890 JP¥ 0,06058 1,57%
3 tháng JP¥ 0,05752 JP¥ 0,06058 1,21%
1 năm JP¥ 0,05587 JP¥ 0,06059 4,61%
2 năm JP¥ 0,05445 JP¥ 0,06490 6,17%
3 năm JP¥ 0,04687 JP¥ 0,06490 27,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Yên Nhật (JPY)
TSh 100JP¥ 5,9973
TSh 500JP¥ 29,987
TSh 1.000JP¥ 59,973
TSh 2.500JP¥ 149,93
TSh 5.000JP¥ 299,87
TSh 10.000JP¥ 599,73
TSh 25.000JP¥ 1.499,33
TSh 50.000JP¥ 2.998,65
TSh 100.000JP¥ 5.997,31
TSh 500.000JP¥ 29.987
TSh 1.000.000JP¥ 59.973
TSh 2.500.000JP¥ 149.933
TSh 5.000.000JP¥ 299.865
TSh 10.000.000JP¥ 599.731
TSh 50.000.000JP¥ 2.998.654