Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,05890 | JP¥ 0,06058 | 1,57% |
3 tháng | JP¥ 0,05752 | JP¥ 0,06058 | 1,21% |
1 năm | JP¥ 0,05587 | JP¥ 0,06059 | 4,61% |
2 năm | JP¥ 0,05445 | JP¥ 0,06490 | 6,17% |
3 năm | JP¥ 0,04687 | JP¥ 0,06490 | 27,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Yên Nhật (JPY) |
TSh 100 | JP¥ 5,9973 |
TSh 500 | JP¥ 29,987 |
TSh 1.000 | JP¥ 59,973 |
TSh 2.500 | JP¥ 149,93 |
TSh 5.000 | JP¥ 299,87 |
TSh 10.000 | JP¥ 599,73 |
TSh 25.000 | JP¥ 1.499,33 |
TSh 50.000 | JP¥ 2.998,65 |
TSh 100.000 | JP¥ 5.997,31 |
TSh 500.000 | JP¥ 29.987 |
TSh 1.000.000 | JP¥ 59.973 |
TSh 2.500.000 | JP¥ 149.933 |
TSh 5.000.000 | JP¥ 299.865 |
TSh 10.000.000 | JP¥ 599.731 |
TSh 50.000.000 | JP¥ 2.998.654 |