Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / KHR Đảo
Ksh
=
07/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,935 31,427 2,57%
3 tháng 25,366 31,427 19,36%
1 năm 24,948 31,427 0,39%
2 năm 24,948 35,032 13,36%
3 năm 24,948 37,992 20,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Riel Campuchia (KHR)
Ksh 1 30,701
Ksh 5 153,51
Ksh 10 307,01
Ksh 25 767,54
Ksh 50 1.535,07
Ksh 100 3.070,15
Ksh 250 7.675,37
Ksh 500 15.351
Ksh 1.000 30.701
Ksh 5.000 153.507
Ksh 10.000 307.015
Ksh 25.000 767.537
Ksh 50.000 1.535.075
Ksh 100.000 3.070.149
Ksh 500.000 15.350.746