Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / KES Đảo
=
Ksh
26/04/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,03182 Ksh 0,03341 1,56%
3 tháng Ksh 0,03182 Ksh 0,03978 16,62%
1 năm Ksh 0,03182 Ksh 0,04008 0,36%
2 năm Ksh 0,02854 Ksh 0,04008 15,91%
3 năm Ksh 0,02632 Ksh 0,04008 24,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Shilling Kenya (KES)
100Ksh 3,3261
500Ksh 16,631
1.000Ksh 33,261
2.500Ksh 83,154
5.000Ksh 166,31
10.000Ksh 332,61
25.000Ksh 831,54
50.000Ksh 1.663,07
100.000Ksh 3.326,15
500.000Ksh 16.631
1.000.000Ksh 33.261
2.500.000Ksh 83.154
5.000.000Ksh 166.307
10.000.000Ksh 332.615
50.000.000Ksh 1.663.074