Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,9872 | रू 1,0239 | 0,63% |
3 tháng | रू 0,8825 | रू 1,0270 | 16,01% |
1 năm | रू 0,8098 | रू 1,0270 | 6,79% |
2 năm | रू 0,8098 | रू 1,0975 | 4,88% |
3 năm | रू 0,8098 | रू 1,1112 | 6,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Rupee Nepal (NPR) |
Ksh 1 | रू 1,0268 |
Ksh 5 | रू 5,1340 |
Ksh 10 | रू 10,268 |
Ksh 25 | रू 25,670 |
Ksh 50 | रू 51,340 |
Ksh 100 | रू 102,68 |
Ksh 250 | रू 256,70 |
Ksh 500 | रू 513,40 |
Ksh 1.000 | रू 1.026,80 |
Ksh 5.000 | रू 5.134,02 |
Ksh 10.000 | रू 10.268 |
Ksh 25.000 | रू 25.670 |
Ksh 50.000 | रू 51.340 |
Ksh 100.000 | रू 102.680 |
Ksh 500.000 | रू 513.402 |