Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / NPR Đảo
Ksh
=
रू
16/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,9872 रू 1,0239 0,63%
3 tháng रू 0,8825 रू 1,0270 16,01%
1 năm रू 0,8098 रू 1,0270 6,79%
2 năm रू 0,8098 रू 1,0975 4,88%
3 năm रू 0,8098 रू 1,1112 6,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Rupee Nepal (NPR)
Ksh 1रू 1,0268
Ksh 5रू 5,1340
Ksh 10रू 10,268
Ksh 25रू 25,670
Ksh 50रू 51,340
Ksh 100रू 102,68
Ksh 250रू 256,70
Ksh 500रू 513,40
Ksh 1.000रू 1.026,80
Ksh 5.000रू 5.134,02
Ksh 10.000रू 10.268
Ksh 25.000रू 25.670
Ksh 50.000रू 51.340
Ksh 100.000रू 102.680
Ksh 500.000रू 513.402