Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,9737 | Ksh 1,0130 | 1,73% |
3 tháng | Ksh 0,9737 | Ksh 1,1913 | 16,78% |
1 năm | Ksh 0,9737 | Ksh 1,2349 | 4,81% |
2 năm | Ksh 0,9112 | Ksh 1,2349 | 5,51% |
3 năm | Ksh 0,9000 | Ksh 1,2349 | 9,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Shilling Kenya (KES) |
रू 1 | Ksh 0,9851 |
रू 5 | Ksh 4,9253 |
रू 10 | Ksh 9,8507 |
रू 25 | Ksh 24,627 |
रू 50 | Ksh 49,253 |
रू 100 | Ksh 98,507 |
रू 250 | Ksh 246,27 |
रू 500 | Ksh 492,53 |
रू 1.000 | Ksh 985,07 |
रू 5.000 | Ksh 4.925,35 |
रू 10.000 | Ksh 9.850,70 |
रू 25.000 | Ksh 24.627 |
रू 50.000 | Ksh 49.253 |
रू 100.000 | Ksh 98.507 |
रू 500.000 | Ksh 492.535 |