Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / KES Đảo
रू
=
Ksh
13/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,9737 Ksh 1,0130 1,73%
3 tháng Ksh 0,9737 Ksh 1,1913 16,78%
1 năm Ksh 0,9737 Ksh 1,2349 4,81%
2 năm Ksh 0,9112 Ksh 1,2349 5,51%
3 năm Ksh 0,9000 Ksh 1,2349 9,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Shilling Kenya (KES)
रू 1Ksh 0,9851
रू 5Ksh 4,9253
रू 10Ksh 9,8507
रू 25Ksh 24,627
रू 50Ksh 49,253
रू 100Ksh 98,507
रू 250Ksh 246,27
रू 500Ksh 492,53
रू 1.000Ksh 985,07
रू 5.000Ksh 4.925,35
रू 10.000Ksh 9.850,70
रू 25.000Ksh 24.627
रू 50.000Ksh 49.253
रू 100.000Ksh 98.507
रू 500.000Ksh 492.535