Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,4234 | ₱ 0,4365 | 0,10% |
3 tháng | ₱ 0,3434 | ₱ 0,4365 | 22,51% |
1 năm | ₱ 0,3434 | ₱ 0,4365 | 4,19% |
2 năm | ₱ 0,3434 | ₱ 0,4901 | 4,31% |
3 năm | ₱ 0,3434 | ₱ 0,4901 | 4,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Peso Philippines (PHP) |
Ksh 10 | ₱ 4,3450 |
Ksh 50 | ₱ 21,725 |
Ksh 100 | ₱ 43,450 |
Ksh 250 | ₱ 108,62 |
Ksh 500 | ₱ 217,25 |
Ksh 1.000 | ₱ 434,50 |
Ksh 2.500 | ₱ 1.086,24 |
Ksh 5.000 | ₱ 2.172,49 |
Ksh 10.000 | ₱ 4.344,98 |
Ksh 50.000 | ₱ 21.725 |
Ksh 100.000 | ₱ 43.450 |
Ksh 250.000 | ₱ 108.624 |
Ksh 500.000 | ₱ 217.249 |
Ksh 1.000.000 | ₱ 434.498 |
Ksh 5.000.000 | ₱ 2.172.489 |