Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / TMT Đảo
Ksh
=
m
15/05/2024 3:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02593 m 0,02690 0,77%
3 tháng m 0,02332 m 0,02700 15,00%
1 năm m 0,02139 m 0,02700 5,13%
2 năm m 0,02139 m 0,03041 11,35%
3 năm m 0,02139 m 0,03282 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Manat Turkmenistan (TMT)
Ksh 100m 2,6820
Ksh 500m 13,410
Ksh 1.000m 26,820
Ksh 2.500m 67,050
Ksh 5.000m 134,10
Ksh 10.000m 268,20
Ksh 25.000m 670,50
Ksh 50.000m 1.341,00
Ksh 100.000m 2.681,99
Ksh 500.000m 13.410
Ksh 1.000.000m 26.820
Ksh 2.500.000m 67.050
Ksh 5.000.000m 134.100
Ksh 10.000.000m 268.199
Ksh 50.000.000m 1.340.996