Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / KES Đảo
m
=
Ksh
14/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 37,179 Ksh 38,571 0,09%
3 tháng Ksh 37,037 Ksh 43,775 15,07%
1 năm Ksh 37,037 Ksh 46,749 4,81%
2 năm Ksh 32,880 Ksh 46,749 12,48%
3 năm Ksh 30,469 Ksh 46,749 21,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Shilling Kenya (KES)
m 1Ksh 37,561
m 5Ksh 187,81
m 10Ksh 375,61
m 25Ksh 939,04
m 50Ksh 1.878,07
m 100Ksh 3.756,15
m 250Ksh 9.390,37
m 500Ksh 18.781
m 1.000Ksh 37.561
m 5.000Ksh 187.807
m 10.000Ksh 375.615
m 25.000Ksh 939.037
m 50.000Ksh 1.878.075
m 100.000Ksh 3.756.150
m 500.000Ksh 18.780.748