Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 37,179 | Ksh 38,571 | 0,09% |
3 tháng | Ksh 37,037 | Ksh 43,775 | 15,07% |
1 năm | Ksh 37,037 | Ksh 46,749 | 4,81% |
2 năm | Ksh 32,880 | Ksh 46,749 | 12,48% |
3 năm | Ksh 30,469 | Ksh 46,749 | 21,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Shilling Kenya (KES) |
m 1 | Ksh 37,561 |
m 5 | Ksh 187,81 |
m 10 | Ksh 375,61 |
m 25 | Ksh 939,04 |
m 50 | Ksh 1.878,07 |
m 100 | Ksh 3.756,15 |
m 250 | Ksh 9.390,37 |
m 500 | Ksh 18.781 |
m 1.000 | Ksh 37.561 |
m 5.000 | Ksh 187.807 |
m 10.000 | Ksh 375.615 |
m 25.000 | Ksh 939.037 |
m 50.000 | Ksh 1.878.075 |
m 100.000 | Ksh 3.756.150 |
m 500.000 | Ksh 18.780.748 |