Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2397 | ₺ 0,2473 | 0,10% |
3 tháng | ₺ 0,2048 | ₺ 0,2487 | 20,78% |
1 năm | ₺ 0,1436 | ₺ 0,2487 | 72,19% |
2 năm | ₺ 0,1351 | ₺ 0,2487 | 83,08% |
3 năm | ₺ 0,07522 | ₺ 0,2487 | 215,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Ksh 100 | ₺ 24,705 |
Ksh 500 | ₺ 123,52 |
Ksh 1.000 | ₺ 247,05 |
Ksh 2.500 | ₺ 617,62 |
Ksh 5.000 | ₺ 1.235,23 |
Ksh 10.000 | ₺ 2.470,46 |
Ksh 25.000 | ₺ 6.176,16 |
Ksh 50.000 | ₺ 12.352 |
Ksh 100.000 | ₺ 24.705 |
Ksh 500.000 | ₺ 123.523 |
Ksh 1.000.000 | ₺ 247.046 |
Ksh 2.500.000 | ₺ 617.616 |
Ksh 5.000.000 | ₺ 1.235.232 |
Ksh 10.000.000 | ₺ 2.470.465 |
Ksh 50.000.000 | ₺ 12.352.323 |