Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 4,0201 | Ksh 4,1715 | 0,63% |
3 tháng | Ksh 4,0201 | Ksh 4,9820 | 18,80% |
1 năm | Ksh 4,0201 | Ksh 6,9728 | 41,98% |
2 năm | Ksh 4,0201 | Ksh 7,4025 | 45,35% |
3 năm | Ksh 4,0201 | Ksh 13,295 | 68,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Shilling Kenya (KES) |
₺ 1 | Ksh 4,0653 |
₺ 5 | Ksh 20,327 |
₺ 10 | Ksh 40,653 |
₺ 25 | Ksh 101,63 |
₺ 50 | Ksh 203,27 |
₺ 100 | Ksh 406,53 |
₺ 250 | Ksh 1.016,33 |
₺ 500 | Ksh 2.032,66 |
₺ 1.000 | Ksh 4.065,32 |
₺ 5.000 | Ksh 20.327 |
₺ 10.000 | Ksh 40.653 |
₺ 25.000 | Ksh 101.633 |
₺ 50.000 | Ksh 203.266 |
₺ 100.000 | Ksh 406.532 |
₺ 500.000 | Ksh 2.032.658 |