Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / KES Đảo
=
Ksh
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 4,0201 Ksh 4,1715 0,63%
3 tháng Ksh 4,0201 Ksh 4,9820 18,80%
1 năm Ksh 4,0201 Ksh 6,9728 41,98%
2 năm Ksh 4,0201 Ksh 7,4025 45,35%
3 năm Ksh 4,0201 Ksh 13,295 68,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 4,0653
5Ksh 20,327
10Ksh 40,653
25Ksh 101,63
50Ksh 203,27
100Ksh 406,53
250Ksh 1.016,33
500Ksh 2.032,66
1.000Ksh 4.065,32
5.000Ksh 20.327
10.000Ksh 40.653
25.000Ksh 101.633
50.000Ksh 203.266
100.000Ksh 406.532
500.000Ksh 2.032.658