Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / TTD Đảo
Ksh
=
TT$
15/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05021 TT$ 0,05203 0,71%
3 tháng TT$ 0,04497 TT$ 0,05222 15,65%
1 năm TT$ 0,04157 TT$ 0,05222 5,09%
2 năm TT$ 0,04157 TT$ 0,05858 10,97%
3 năm TT$ 0,04157 TT$ 0,06332 17,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Ksh 100TT$ 5,2003
Ksh 500TT$ 26,002
Ksh 1.000TT$ 52,003
Ksh 2.500TT$ 130,01
Ksh 5.000TT$ 260,02
Ksh 10.000TT$ 520,03
Ksh 25.000TT$ 1.300,08
Ksh 50.000TT$ 2.600,17
Ksh 100.000TT$ 5.200,34
Ksh 500.000TT$ 26.002
Ksh 1.000.000TT$ 52.003
Ksh 2.500.000TT$ 130.008
Ksh 5.000.000TT$ 260.017
Ksh 10.000.000TT$ 520.034
Ksh 50.000.000TT$ 2.600.169