Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,05021 | TT$ 0,05203 | 0,71% |
3 tháng | TT$ 0,04497 | TT$ 0,05222 | 15,65% |
1 năm | TT$ 0,04157 | TT$ 0,05222 | 5,09% |
2 năm | TT$ 0,04157 | TT$ 0,05858 | 10,97% |
3 năm | TT$ 0,04157 | TT$ 0,06332 | 17,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Ksh 100 | TT$ 5,2003 |
Ksh 500 | TT$ 26,002 |
Ksh 1.000 | TT$ 52,003 |
Ksh 2.500 | TT$ 130,01 |
Ksh 5.000 | TT$ 260,02 |
Ksh 10.000 | TT$ 520,03 |
Ksh 25.000 | TT$ 1.300,08 |
Ksh 50.000 | TT$ 2.600,17 |
Ksh 100.000 | TT$ 5.200,34 |
Ksh 500.000 | TT$ 26.002 |
Ksh 1.000.000 | TT$ 52.003 |
Ksh 2.500.000 | TT$ 130.008 |
Ksh 5.000.000 | TT$ 260.017 |
Ksh 10.000.000 | TT$ 520.034 |
Ksh 50.000.000 | TT$ 2.600.169 |