Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / KES Đảo
TT$
=
Ksh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 19,221 Ksh 19,917 1,51%
3 tháng Ksh 19,148 Ksh 21,680 9,51%
1 năm Ksh 19,148 Ksh 24,056 4,92%
2 năm Ksh 17,138 Ksh 24,056 12,47%
3 năm Ksh 15,795 Ksh 24,056 22,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Shilling Kenya (KES)
TT$ 1Ksh 19,293
TT$ 5Ksh 96,465
TT$ 10Ksh 192,93
TT$ 25Ksh 482,32
TT$ 50Ksh 964,65
TT$ 100Ksh 1.929,30
TT$ 250Ksh 4.823,24
TT$ 500Ksh 9.646,48
TT$ 1.000Ksh 19.293
TT$ 5.000Ksh 96.465
TT$ 10.000Ksh 192.930
TT$ 25.000Ksh 482.324
TT$ 50.000Ksh 964.648
TT$ 100.000Ksh 1.929.295
TT$ 500.000Ksh 9.646.476