Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 19,221 | Ksh 19,917 | 1,51% |
3 tháng | Ksh 19,148 | Ksh 21,680 | 9,51% |
1 năm | Ksh 19,148 | Ksh 24,056 | 4,92% |
2 năm | Ksh 17,138 | Ksh 24,056 | 12,47% |
3 năm | Ksh 15,795 | Ksh 24,056 | 22,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Shilling Kenya (KES) |
TT$ 1 | Ksh 19,293 |
TT$ 5 | Ksh 96,465 |
TT$ 10 | Ksh 192,93 |
TT$ 25 | Ksh 482,32 |
TT$ 50 | Ksh 964,65 |
TT$ 100 | Ksh 1.929,30 |
TT$ 250 | Ksh 4.823,24 |
TT$ 500 | Ksh 9.646,48 |
TT$ 1.000 | Ksh 19.293 |
TT$ 5.000 | Ksh 96.465 |
TT$ 10.000 | Ksh 192.930 |
TT$ 25.000 | Ksh 482.324 |
TT$ 50.000 | Ksh 964.648 |
TT$ 100.000 | Ksh 1.929.295 |
TT$ 500.000 | Ksh 9.646.476 |