Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 19,185 | TSh 19,885 | 1,16% |
3 tháng | TSh 16,844 | TSh 19,885 | 18,06% |
1 năm | TSh 15,382 | TSh 19,885 | 16,14% |
2 năm | TSh 15,382 | TSh 20,148 | 1,08% |
3 năm | TSh 15,382 | TSh 21,729 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Shilling Tanzania (TZS) |
Ksh 1 | TSh 19,923 |
Ksh 5 | TSh 99,615 |
Ksh 10 | TSh 199,23 |
Ksh 25 | TSh 498,08 |
Ksh 50 | TSh 996,15 |
Ksh 100 | TSh 1.992,31 |
Ksh 250 | TSh 4.980,77 |
Ksh 500 | TSh 9.961,54 |
Ksh 1.000 | TSh 19.923 |
Ksh 5.000 | TSh 99.615 |
Ksh 10.000 | TSh 199.231 |
Ksh 25.000 | TSh 498.077 |
Ksh 50.000 | TSh 996.154 |
Ksh 100.000 | TSh 1.992.308 |
Ksh 500.000 | TSh 9.961.538 |