Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / TZS Đảo
Ksh
=
TSh
15/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 19,185 TSh 19,885 1,16%
3 tháng TSh 16,844 TSh 19,885 18,06%
1 năm TSh 15,382 TSh 19,885 16,14%
2 năm TSh 15,382 TSh 20,148 1,08%
3 năm TSh 15,382 TSh 21,729 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Shilling Tanzania (TZS)
Ksh 1TSh 19,923
Ksh 5TSh 99,615
Ksh 10TSh 199,23
Ksh 25TSh 498,08
Ksh 50TSh 996,15
Ksh 100TSh 1.992,31
Ksh 250TSh 4.980,77
Ksh 500TSh 9.961,54
Ksh 1.000TSh 19.923
Ksh 5.000TSh 99.615
Ksh 10.000TSh 199.231
Ksh 25.000TSh 498.077
Ksh 50.000TSh 996.154
Ksh 100.000TSh 1.992.308
Ksh 500.000TSh 9.961.538