Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / KES Đảo
TSh
=
Ksh
09/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,05038 Ksh 0,05212 0,19%
3 tháng Ksh 0,05038 Ksh 0,06228 19,10%
1 năm Ksh 0,05038 Ksh 0,06501 13,30%
2 năm Ksh 0,04963 Ksh 0,06501 0,97%
3 năm Ksh 0,04569 Ksh 0,06501 10,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Shilling Kenya (KES)
TSh 100Ksh 5,0385
TSh 500Ksh 25,192
TSh 1.000Ksh 50,385
TSh 2.500Ksh 125,96
TSh 5.000Ksh 251,92
TSh 10.000Ksh 503,85
TSh 25.000Ksh 1.259,62
TSh 50.000Ksh 2.519,23
TSh 100.000Ksh 5.038,46
TSh 500.000Ksh 25.192
TSh 1.000.000Ksh 50.385
TSh 2.500.000Ksh 125.962
TSh 5.000.000Ksh 251.923
TSh 10.000.000Ksh 503.846
TSh 50.000.000Ksh 2.519.231