Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,05038 | Ksh 0,05212 | 0,19% |
3 tháng | Ksh 0,05038 | Ksh 0,06228 | 19,10% |
1 năm | Ksh 0,05038 | Ksh 0,06501 | 13,30% |
2 năm | Ksh 0,04963 | Ksh 0,06501 | 0,97% |
3 năm | Ksh 0,04569 | Ksh 0,06501 | 10,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Shilling Kenya (KES) |
TSh 100 | Ksh 5,0385 |
TSh 500 | Ksh 25,192 |
TSh 1.000 | Ksh 50,385 |
TSh 2.500 | Ksh 125,96 |
TSh 5.000 | Ksh 251,92 |
TSh 10.000 | Ksh 503,85 |
TSh 25.000 | Ksh 1.259,62 |
TSh 50.000 | Ksh 2.519,23 |
TSh 100.000 | Ksh 5.038,46 |
TSh 500.000 | Ksh 25.192 |
TSh 1.000.000 | Ksh 50.385 |
TSh 2.500.000 | Ksh 125.962 |
TSh 5.000.000 | Ksh 251.923 |
TSh 10.000.000 | Ksh 503.846 |
TSh 50.000.000 | Ksh 2.519.231 |