Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 187,74 | ₫ 193,44 | 1,31% |
3 tháng | ₫ 148,60 | ₫ 193,44 | 26,97% |
1 năm | ₫ 148,60 | ₫ 193,44 | 9,74% |
2 năm | ₫ 148,60 | ₫ 205,09 | 5,12% |
3 năm | ₫ 148,60 | ₫ 216,54 | 11,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Việt Nam Đồng (VND) |
Ksh 1 | ₫ 188,27 |
Ksh 5 | ₫ 941,34 |
Ksh 10 | ₫ 1.882,68 |
Ksh 25 | ₫ 4.706,70 |
Ksh 50 | ₫ 9.413,41 |
Ksh 100 | ₫ 18.827 |
Ksh 250 | ₫ 47.067 |
Ksh 500 | ₫ 94.134 |
Ksh 1.000 | ₫ 188.268 |
Ksh 5.000 | ₫ 941.341 |
Ksh 10.000 | ₫ 1.882.682 |
Ksh 25.000 | ₫ 4.706.704 |
Ksh 50.000 | ₫ 9.413.408 |
Ksh 100.000 | ₫ 18.826.815 |
Ksh 500.000 | ₫ 94.134.075 |