Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,1093 | ₸ 0,1114 | 1,84% |
3 tháng | ₸ 0,1093 | ₸ 0,1123 | 0,59% |
1 năm | ₸ 0,1069 | ₸ 0,1165 | 1,61% |
2 năm | ₸ 0,1023 | ₸ 0,1193 | 1,68% |
3 năm | ₸ 0,1023 | ₸ 0,1295 | 2,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
៛ 100 | ₸ 10,955 |
៛ 500 | ₸ 54,776 |
៛ 1.000 | ₸ 109,55 |
៛ 2.500 | ₸ 273,88 |
៛ 5.000 | ₸ 547,76 |
៛ 10.000 | ₸ 1.095,51 |
៛ 25.000 | ₸ 2.738,79 |
៛ 50.000 | ₸ 5.477,57 |
៛ 100.000 | ₸ 10.955 |
៛ 500.000 | ₸ 54.776 |
៛ 1.000.000 | ₸ 109.551 |
៛ 2.500.000 | ₸ 273.879 |
៛ 5.000.000 | ₸ 547.757 |
៛ 10.000.000 | ₸ 1.095.515 |
៛ 50.000.000 | ₸ 5.477.575 |