Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 8,9811 | ៛ 9,2392 | 1,99% |
3 tháng | ៛ 8,9069 | ៛ 9,2392 | 1,36% |
1 năm | ៛ 8,5845 | ៛ 9,3503 | 0,88% |
2 năm | ៛ 8,3856 | ៛ 9,7796 | 0,24% |
3 năm | ៛ 7,7239 | ៛ 9,7796 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Riel Campuchia (KHR) |
₸ 1 | ៛ 9,1281 |
₸ 5 | ៛ 45,641 |
₸ 10 | ៛ 91,281 |
₸ 25 | ៛ 228,20 |
₸ 50 | ៛ 456,41 |
₸ 100 | ៛ 912,81 |
₸ 250 | ៛ 2.282,03 |
₸ 500 | ៛ 4.564,05 |
₸ 1.000 | ៛ 9.128,11 |
₸ 5.000 | ៛ 45.641 |
₸ 10.000 | ៛ 91.281 |
₸ 25.000 | ៛ 228.203 |
₸ 50.000 | ៛ 456.405 |
₸ 100.000 | ៛ 912.811 |
₸ 500.000 | ៛ 4.564.054 |