Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / KHR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,9811 9,2392 1,99%
3 tháng 8,9069 9,2392 1,36%
1 năm 8,5845 9,3503 0,88%
2 năm 8,3856 9,7796 0,24%
3 năm 7,7239 9,7796 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Riel Campuchia (KHR)
1 9,1281
5 45,641
10 91,281
25 228,20
50 456,41
100 912,81
250 2.282,03
500 4.564,05
1.000 9.128,11
5.000 45.641
10.000 91.281
25.000 228.203
50.000 456.405
100.000 912.811
500.000 4.564.054