Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ل.ل 0,3690 | ل.ل 0,3754 | 0,16% |
3 tháng | ل.ل 0,3654 | ل.ل 0,3755 | 0,83% |
1 năm | ل.ل 0,3602 | ل.ل 0,3755 | 0,98% |
2 năm | ل.ل 0,3600 | ل.ل 0,3755 | 0,33% |
3 năm | ل.ل 0,3600 | ل.ل 0,3767 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Bảng Liban (LBP) |
៛ 10 | ل.ل 3,7130 |
៛ 50 | ل.ل 18,565 |
៛ 100 | ل.ل 37,130 |
៛ 250 | ل.ل 92,826 |
៛ 500 | ل.ل 185,65 |
៛ 1.000 | ل.ل 371,30 |
៛ 2.500 | ل.ل 928,26 |
៛ 5.000 | ل.ل 1.856,52 |
៛ 10.000 | ل.ل 3.713,04 |
៛ 50.000 | ل.ل 18.565 |
៛ 100.000 | ل.ل 37.130 |
៛ 250.000 | ل.ل 92.826 |
៛ 500.000 | ل.ل 185.652 |
៛ 1.000.000 | ل.ل 371.304 |
៛ 5.000.000 | ل.ل 1.856.522 |