Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / LBP Đảo
=
ل.ل
26/04/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ل.ل 0,3690 ل.ل 0,3754 0,16%
3 tháng ل.ل 0,3654 ل.ل 0,3755 0,83%
1 năm ل.ل 0,3602 ل.ل 0,3755 0,98%
2 năm ل.ل 0,3600 ل.ل 0,3755 0,33%
3 năm ل.ل 0,3600 ل.ل 0,3767 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Bảng Liban (LBP)
10ل.ل 3,7130
50ل.ل 18,565
100ل.ل 37,130
250ل.ل 92,826
500ل.ل 185,65
1.000ل.ل 371,30
2.500ل.ل 928,26
5.000ل.ل 1.856,52
10.000ل.ل 3.713,04
50.000ل.ل 18.565
100.000ل.ل 37.130
250.000ل.ل 92.826
500.000ل.ل 185.652
1.000.000ل.ل 371.304
5.000.000ل.ل 1.856.522