Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / KHR Đảo
LL
=
07/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,6745 2,7140 0,60%
3 tháng 2,6628 2,7205 0,28%
1 năm 2,6628 2,7762 1,29%
2 năm 2,6628 2,7781 0,06%
3 năm 2,6548 2,7781 1,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Riel Campuchia (KHR)
LL 1 2,7038
LL 5 13,519
LL 10 27,038
LL 25 67,595
LL 50 135,19
LL 100 270,38
LL 250 675,95
LL 500 1.351,90
LL 1.000 2.703,80
LL 5.000 13.519
LL 10.000 27.038
LL 25.000 67.595
LL 50.000 135.190
LL 100.000 270.380
LL 500.000 1.351.901