Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001162 | RM 0,001186 | 0,88% |
3 tháng | RM 0,001151 | RM 0,001186 | 2,11% |
1 năm | RM 0,001073 | RM 0,001186 | 8,53% |
2 năm | RM 0,001022 | RM 0,001186 | 9,35% |
3 năm | RM 0,001005 | RM 0,001186 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
៛ 1.000 | RM 1,1751 |
៛ 5.000 | RM 5,8756 |
៛ 10.000 | RM 11,751 |
៛ 25.000 | RM 29,378 |
៛ 50.000 | RM 58,756 |
៛ 100.000 | RM 117,51 |
៛ 250.000 | RM 293,78 |
៛ 500.000 | RM 587,56 |
៛ 1.000.000 | RM 1.175,12 |
៛ 5.000.000 | RM 5.875,58 |
៛ 10.000.000 | RM 11.751 |
៛ 25.000.000 | RM 29.378 |
៛ 50.000.000 | RM 58.756 |
៛ 100.000.000 | RM 117.512 |
៛ 500.000.000 | RM 587.558 |