Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / MYR Đảo
=
RM
26/04/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,001162 RM 0,001186 0,88%
3 tháng RM 0,001151 RM 0,001186 2,11%
1 năm RM 0,001073 RM 0,001186 8,53%
2 năm RM 0,001022 RM 0,001186 9,35%
3 năm RM 0,001005 RM 0,001186 16,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 1,1751
5.000RM 5,8756
10.000RM 11,751
25.000RM 29,378
50.000RM 58,756
100.000RM 117,51
250.000RM 293,78
500.000RM 587,56
1.000.000RM 1.175,12
5.000.000RM 5.875,58
10.000.000RM 11.751
25.000.000RM 29.378
50.000.000RM 58.756
100.000.000RM 117.512
500.000.000RM 587.558