Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / KHR Đảo
RM
=
29/04/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 843,07 860,48 0,21%
3 tháng 843,07 868,50 1,11%
1 năm 843,07 932,39 7,39%
2 năm 843,07 978,11 8,50%
3 năm 843,07 993,32 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Riel Campuchia (KHR)
RM 1 849,98
RM 5 4.249,91
RM 10 8.499,82
RM 25 21.250
RM 50 42.499
RM 100 84.998
RM 250 212.495
RM 500 424.991
RM 1.000 849.982
RM 5.000 4.249.908
RM 10.000 8.499.816
RM 25.000 21.249.541
RM 50.000 42.499.082
RM 100.000 84.998.163
RM 500.000 424.990.817