Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / NGN Đảo
=
26/04/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2813 0,3496 11,89%
3 tháng 0,2194 0,3990 38,65%
1 năm 0,1111 0,3990 171,48%
2 năm 0,1008 0,3990 199,00%
3 năm 0,09354 0,3990 224,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Naira Nigeria (NGN)
10 3,0640
50 15,320
100 30,640
250 76,600
500 153,20
1.000 306,40
2.500 766,00
5.000 1.532,00
10.000 3.064,00
50.000 15.320
100.000 30.640
250.000 76.600
500.000 153.200
1.000.000 306.400
5.000.000 1.531.998