Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,2813 | ₦ 0,3496 | 11,89% |
3 tháng | ₦ 0,2194 | ₦ 0,3990 | 38,65% |
1 năm | ₦ 0,1111 | ₦ 0,3990 | 171,48% |
2 năm | ₦ 0,1008 | ₦ 0,3990 | 199,00% |
3 năm | ₦ 0,09354 | ₦ 0,3990 | 224,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Naira Nigeria (NGN) |
៛ 10 | ₦ 3,0640 |
៛ 50 | ₦ 15,320 |
៛ 100 | ₦ 30,640 |
៛ 250 | ₦ 76,600 |
៛ 500 | ₦ 153,20 |
៛ 1.000 | ₦ 306,40 |
៛ 2.500 | ₦ 766,00 |
៛ 5.000 | ₦ 1.532,00 |
៛ 10.000 | ₦ 3.064,00 |
៛ 50.000 | ₦ 15.320 |
៛ 100.000 | ₦ 30.640 |
៛ 250.000 | ₦ 76.600 |
៛ 500.000 | ₦ 153.200 |
៛ 1.000.000 | ₦ 306.400 |
៛ 5.000.000 | ₦ 1.531.998 |