Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / KHR Đảo
=
07/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9206 3,5543 7,86%
3 tháng 2,5061 3,5543 2,13%
1 năm 2,5061 9,0044 67,27%
2 năm 2,5061 9,9195 70,10%
3 năm 2,5061 10,650 72,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Riel Campuchia (KHR)
1 2,9479
5 14,739
10 29,479
25 73,697
50 147,39
100 294,79
250 736,97
500 1.473,94
1.000 2.947,88
5.000 14.739
10.000 29.479
25.000 73.697
50.000 147.394
100.000 294.788
500.000 1.473.938