Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,008952 | ฿ 0,009157 | 1,40% |
3 tháng | ฿ 0,008664 | ฿ 0,009157 | 4,73% |
1 năm | ฿ 0,008123 | ฿ 0,009157 | 9,44% |
2 năm | ฿ 0,007945 | ฿ 0,009330 | 8,10% |
3 năm | ฿ 0,007583 | ฿ 0,009330 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Baht Thái (THB) |
៛ 1.000 | ฿ 9,1097 |
៛ 5.000 | ฿ 45,549 |
៛ 10.000 | ฿ 91,097 |
៛ 25.000 | ฿ 227,74 |
៛ 50.000 | ฿ 455,49 |
៛ 100.000 | ฿ 910,97 |
៛ 250.000 | ฿ 2.277,43 |
៛ 500.000 | ฿ 4.554,85 |
៛ 1.000.000 | ฿ 9.109,70 |
៛ 5.000.000 | ฿ 45.549 |
៛ 10.000.000 | ฿ 91.097 |
៛ 25.000.000 | ฿ 227.743 |
៛ 50.000.000 | ฿ 455.485 |
៛ 100.000.000 | ฿ 910.970 |
៛ 500.000.000 | ฿ 4.554.850 |