Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / THB Đảo
=
฿
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,008952 ฿ 0,009157 1,40%
3 tháng ฿ 0,008664 ฿ 0,009157 4,73%
1 năm ฿ 0,008123 ฿ 0,009157 9,44%
2 năm ฿ 0,007945 ฿ 0,009330 8,10%
3 năm ฿ 0,007583 ฿ 0,009330 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Baht Thái (THB)
1.000฿ 9,1097
5.000฿ 45,549
10.000฿ 91,097
25.000฿ 227,74
50.000฿ 455,49
100.000฿ 910,97
250.000฿ 2.277,43
500.000฿ 4.554,85
1.000.000฿ 9.109,70
5.000.000฿ 45.549
10.000.000฿ 91.097
25.000.000฿ 227.743
50.000.000฿ 455.485
100.000.000฿ 910.970
500.000.000฿ 4.554.850