Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / KHR Đảo
฿
=
03/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 109,20 111,71 0,05%
3 tháng 109,20 115,42 4,71%
1 năm 109,20 123,11 8,61%
2 năm 107,18 125,87 6,66%
3 năm 107,18 131,87 15,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Riel Campuchia (KHR)
฿ 1 110,54
฿ 5 552,72
฿ 10 1.105,45
฿ 25 2.763,62
฿ 50 5.527,24
฿ 100 11.054
฿ 250 27.636
฿ 500 55.272
฿ 1.000 110.545
฿ 5.000 552.724
฿ 10.000 1.105.448
฿ 25.000 2.763.619
฿ 50.000 5.527.238
฿ 100.000 11.054.476
฿ 500.000 55.272.379