Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / TND Đảo
=
د.ت
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ت 0,0007632 د.ت 0,0007843 0,74%
3 tháng د.ت 0,0007579 د.ت 0,0007843 1,97%
1 năm د.ت 0,0007292 د.ت 0,0007843 4,22%
2 năm د.ت 0,0007227 د.ت 0,0008020 3,67%
3 năm د.ت 0,0006672 د.ت 0,0008020 14,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Tunisia (TND)
1.000د.ت 0,7754
5.000د.ت 3,8768
10.000د.ت 7,7537
25.000د.ت 19,384
50.000د.ت 38,768
100.000د.ت 77,537
250.000د.ت 193,84
500.000د.ت 387,68
1.000.000د.ت 775,37
5.000.000د.ت 3.876,84
10.000.000د.ت 7.753,68
25.000.000د.ت 19.384
50.000.000د.ت 38.768
100.000.000د.ت 77.537
500.000.000د.ت 387.684