Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ت 0,0007632 | د.ت 0,0007843 | 0,74% |
3 tháng | د.ت 0,0007579 | د.ت 0,0007843 | 1,97% |
1 năm | د.ت 0,0007292 | د.ت 0,0007843 | 4,22% |
2 năm | د.ت 0,0007227 | د.ت 0,0008020 | 3,67% |
3 năm | د.ت 0,0006672 | د.ت 0,0008020 | 14,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Dinar Tunisia (TND) |
៛ 1.000 | د.ت 0,7754 |
៛ 5.000 | د.ت 3,8768 |
៛ 10.000 | د.ت 7,7537 |
៛ 25.000 | د.ت 19,384 |
៛ 50.000 | د.ت 38,768 |
៛ 100.000 | د.ت 77,537 |
៛ 250.000 | د.ت 193,84 |
៛ 500.000 | د.ت 387,68 |
៛ 1.000.000 | د.ت 775,37 |
៛ 5.000.000 | د.ت 3.876,84 |
៛ 10.000.000 | د.ت 7.753,68 |
៛ 25.000.000 | د.ت 19.384 |
៛ 50.000.000 | د.ت 38.768 |
៛ 100.000.000 | د.ت 77.537 |
៛ 500.000.000 | د.ت 387.684 |