Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / KHR Đảo
DT
=
29/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.274,99 1.310,31 0,73%
3 tháng 1.274,99 1.319,41 1,93%
1 năm 1.274,99 1.371,34 4,05%
2 năm 1.246,87 1.383,73 3,54%
3 năm 1.246,87 1.498,89 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Riel Campuchia (KHR)
DT 1 1.291,25
DT 5 6.456,26
DT 10 12.913
DT 25 32.281
DT 50 64.563
DT 100 129.125
DT 250 322.813
DT 500 645.626
DT 1.000 1.291.252
DT 5.000 6.456.258
DT 10.000 12.912.516
DT 25.000 32.281.289
DT 50.000 64.562.578
DT 100.000 129.125.155
DT 500.000 645.625.775