Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / TWD Đảo
=
NT$
26/04/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,007891 NT$ 0,008060 1,84%
3 tháng NT$ 0,007608 NT$ 0,008060 5,33%
1 năm NT$ 0,007408 NT$ 0,008060 7,44%
2 năm NT$ 0,007095 NT$ 0,008060 11,38%
3 năm NT$ 0,006713 NT$ 0,008060 16,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Tân Đài tệ (TWD)
1.000NT$ 8,0134
5.000NT$ 40,067
10.000NT$ 80,134
25.000NT$ 200,33
50.000NT$ 400,67
100.000NT$ 801,34
250.000NT$ 2.003,35
500.000NT$ 4.006,70
1.000.000NT$ 8.013,39
5.000.000NT$ 40.067
10.000.000NT$ 80.134
25.000.000NT$ 200.335
50.000.000NT$ 400.670
100.000.000NT$ 801.339
500.000.000NT$ 4.006.695