Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,007891 | NT$ 0,008060 | 1,84% |
3 tháng | NT$ 0,007608 | NT$ 0,008060 | 5,33% |
1 năm | NT$ 0,007408 | NT$ 0,008060 | 7,44% |
2 năm | NT$ 0,007095 | NT$ 0,008060 | 11,38% |
3 năm | NT$ 0,006713 | NT$ 0,008060 | 16,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Tân Đài tệ (TWD) |
៛ 1.000 | NT$ 8,0134 |
៛ 5.000 | NT$ 40,067 |
៛ 10.000 | NT$ 80,134 |
៛ 25.000 | NT$ 200,33 |
៛ 50.000 | NT$ 400,67 |
៛ 100.000 | NT$ 801,34 |
៛ 250.000 | NT$ 2.003,35 |
៛ 500.000 | NT$ 4.006,70 |
៛ 1.000.000 | NT$ 8.013,39 |
៛ 5.000.000 | NT$ 40.067 |
៛ 10.000.000 | NT$ 80.134 |
៛ 25.000.000 | NT$ 200.335 |
៛ 50.000.000 | NT$ 400.670 |
៛ 100.000.000 | NT$ 801.339 |
៛ 500.000.000 | NT$ 4.006.695 |