Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / KHR Đảo
NT$
=
03/05/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 124,07 126,72 0,03%
3 tháng 124,07 131,45 4,65%
1 năm 124,07 134,99 6,31%
2 năm 124,07 140,95 8,34%
3 năm 124,07 148,97 13,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Riel Campuchia (KHR)
NT$ 1 125,63
NT$ 5 628,13
NT$ 10 1.256,27
NT$ 25 3.140,67
NT$ 50 6.281,34
NT$ 100 12.563
NT$ 250 31.407
NT$ 500 62.813
NT$ 1.000 125.627
NT$ 5.000 628.134
NT$ 10.000 1.256.268
NT$ 25.000 3.140.670
NT$ 50.000 6.281.339
NT$ 100.000 12.562.679
NT$ 500.000 62.813.394