Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / KHR Đảo
=
29/04/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9144 3,0028 1,76%
3 tháng 2,9144 3,0978 3,63%
1 năm 2,9144 3,2755 3,54%
2 năm 2,8350 3,3731 8,40%
3 năm 2,8350 3,6739 19,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Riel Campuchia (KHR)
1 2,9507
5 14,753
10 29,507
25 73,767
50 147,53
100 295,07
250 737,67
500 1.475,33
1.000 2.950,67
5.000 14.753
10.000 29.507
25.000 73.767
50.000 147.533
100.000 295.067
500.000 1.475.334