Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,09607 | रू 0,09908 | 2,44% |
3 tháng | रू 0,09607 | रू 0,1012 | 3,84% |
1 năm | रू 0,09607 | रू 0,1041 | 1,35% |
2 năm | रू 0,09069 | रू 0,1075 | 0,31% |
3 năm | रू 0,09069 | रू 0,1075 | 8,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rupee Nepal (NPR) |
₩ 100 | रू 9,7021 |
₩ 500 | रू 48,511 |
₩ 1.000 | रू 97,021 |
₩ 2.500 | रू 242,55 |
₩ 5.000 | रू 485,11 |
₩ 10.000 | रू 970,21 |
₩ 25.000 | रू 2.425,54 |
₩ 50.000 | रू 4.851,07 |
₩ 100.000 | रू 9.702,15 |
₩ 500.000 | रू 48.511 |
₩ 1.000.000 | रू 97.021 |
₩ 2.500.000 | रू 242.554 |
₩ 5.000.000 | रू 485.107 |
₩ 10.000.000 | रू 970.215 |
₩ 50.000.000 | रू 4.851.074 |