Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / NPR Đảo
=
रू
02/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,09607 रू 0,09908 2,44%
3 tháng रू 0,09607 रू 0,1012 3,84%
1 năm रू 0,09607 रू 0,1041 1,35%
2 năm रू 0,09069 रू 0,1075 0,31%
3 năm रू 0,09069 रू 0,1075 8,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Rupee Nepal (NPR)
100रू 9,7021
500रू 48,511
1.000रू 97,021
2.500रू 242,55
5.000रू 485,11
10.000रू 970,21
25.000रू 2.425,54
50.000रू 4.851,07
100.000रू 9.702,15
500.000रू 48.511
1.000.000रू 97.021
2.500.000रू 242.554
5.000.000रू 485.107
10.000.000रू 970.215
50.000.000रू 4.851.074