Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 10,139 | ₩ 10,410 | 0,41% |
3 tháng | ₩ 9,8863 | ₩ 10,410 | 2,14% |
1 năm | ₩ 9,6061 | ₩ 10,410 | 1,08% |
2 năm | ₩ 9,3048 | ₩ 11,027 | 0,85% |
3 năm | ₩ 9,3048 | ₩ 11,027 | 7,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
रू 1 | ₩ 10,257 |
रू 5 | ₩ 51,286 |
रू 10 | ₩ 102,57 |
रू 25 | ₩ 256,43 |
रू 50 | ₩ 512,86 |
रू 100 | ₩ 1.025,71 |
रू 250 | ₩ 2.564,28 |
रू 500 | ₩ 5.128,56 |
रू 1.000 | ₩ 10.257 |
रू 5.000 | ₩ 51.286 |
रू 10.000 | ₩ 102.571 |
रू 25.000 | ₩ 256.428 |
रू 50.000 | ₩ 512.856 |
रू 100.000 | ₩ 1.025.713 |
रू 500.000 | ₩ 5.128.564 |