Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / KRW Đảo
रू
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,139 10,410 0,41%
3 tháng 9,8863 10,410 2,14%
1 năm 9,6061 10,410 1,08%
2 năm 9,3048 11,027 0,85%
3 năm 9,3048 11,027 7,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Won Hàn Quốc (KRW)
रू 1 10,257
रू 5 51,286
रू 10 102,57
रू 25 256,43
रू 50 512,86
रू 100 1.025,71
रू 250 2.564,28
रू 500 5.128,56
रू 1.000 10.257
रू 5.000 51.286
रू 10.000 102.571
रू 25.000 256.428
रू 50.000 512.856
रू 100.000 1.025.713
रू 500.000 5.128.564