Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,04090 | ₱ 0,04205 | 0,60% |
3 tháng | ₱ 0,04090 | ₱ 0,04237 | 0,64% |
1 năm | ₱ 0,04090 | ₱ 0,04381 | 0,82% |
2 năm | ₱ 0,04069 | ₱ 0,04455 | 1,77% |
3 năm | ₱ 0,04069 | ₱ 0,04455 | 3,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Peso Philippines (PHP) |
₩ 100 | ₱ 4,1830 |
₩ 500 | ₱ 20,915 |
₩ 1.000 | ₱ 41,830 |
₩ 2.500 | ₱ 104,58 |
₩ 5.000 | ₱ 209,15 |
₩ 10.000 | ₱ 418,30 |
₩ 25.000 | ₱ 1.045,76 |
₩ 50.000 | ₱ 2.091,52 |
₩ 100.000 | ₱ 4.183,04 |
₩ 500.000 | ₱ 20.915 |
₩ 1.000.000 | ₱ 41.830 |
₩ 2.500.000 | ₱ 104.576 |
₩ 5.000.000 | ₱ 209.152 |
₩ 10.000.000 | ₱ 418.304 |
₩ 50.000.000 | ₱ 2.091.521 |