Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PHP/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 23,688 | ₩ 24,451 | 1,89% |
3 tháng | ₩ 23,662 | ₩ 24,451 | 0,14% |
1 năm | ₩ 22,825 | ₩ 24,451 | 0,37% |
2 năm | ₩ 22,445 | ₩ 24,579 | 2,66% |
3 năm | ₩ 22,445 | ₩ 24,579 | 1,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Philippines và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Philippines (PHP) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₱ 1 | ₩ 23,818 |
₱ 5 | ₩ 119,09 |
₱ 10 | ₩ 238,18 |
₱ 25 | ₩ 595,45 |
₱ 50 | ₩ 1.190,90 |
₱ 100 | ₩ 2.381,80 |
₱ 250 | ₩ 5.954,51 |
₱ 500 | ₩ 11.909 |
₱ 1.000 | ₩ 23.818 |
₱ 5.000 | ₩ 119.090 |
₱ 10.000 | ₩ 238.180 |
₱ 25.000 | ₩ 595.451 |
₱ 50.000 | ₩ 1.190.902 |
₱ 100.000 | ₩ 2.381.804 |
₱ 500.000 | ₩ 11.909.020 |