Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,06693 | ₽ 0,06905 | 1,17% |
3 tháng | ₽ 0,06693 | ₽ 0,07130 | 0,94% |
1 năm | ₽ 0,05722 | ₽ 0,07613 | 13,36% |
2 năm | ₽ 0,04005 | ₽ 0,07613 | 18,77% |
3 năm | ₽ 0,04005 | ₽ 0,1143 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Rúp Nga (RUB) |
₩ 100 | ₽ 6,7750 |
₩ 500 | ₽ 33,875 |
₩ 1.000 | ₽ 67,750 |
₩ 2.500 | ₽ 169,38 |
₩ 5.000 | ₽ 338,75 |
₩ 10.000 | ₽ 677,50 |
₩ 25.000 | ₽ 1.693,76 |
₩ 50.000 | ₽ 3.387,52 |
₩ 100.000 | ₽ 6.775,03 |
₩ 500.000 | ₽ 33.875 |
₩ 1.000.000 | ₽ 67.750 |
₩ 2.500.000 | ₽ 169.376 |
₩ 5.000.000 | ₽ 338.752 |
₩ 10.000.000 | ₽ 677.503 |
₩ 50.000.000 | ₽ 3.387.515 |