Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 14,590 | ₩ 14,962 | 1,02% |
3 tháng | ₩ 14,025 | ₩ 14,962 | 2,57% |
1 năm | ₩ 13,136 | ₩ 16,682 | 10,46% |
2 năm | ₩ 13,136 | ₩ 24,968 | 25,30% |
3 năm | ₩ 8,7525 | ₩ 24,968 | 3,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₽ 1 | ₩ 14,821 |
₽ 5 | ₩ 74,104 |
₽ 10 | ₩ 148,21 |
₽ 25 | ₩ 370,52 |
₽ 50 | ₩ 741,04 |
₽ 100 | ₩ 1.482,08 |
₽ 250 | ₩ 3.705,19 |
₽ 500 | ₩ 7.410,39 |
₽ 1.000 | ₩ 14.821 |
₽ 5.000 | ₩ 74.104 |
₽ 10.000 | ₩ 148.208 |
₽ 25.000 | ₩ 370.519 |
₽ 50.000 | ₩ 741.039 |
₽ 100.000 | ₩ 1.482.078 |
₽ 500.000 | ₩ 7.410.388 |