Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / RWF Đảo
=
FRw
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,9284 FRw 0,9566 1,82%
3 tháng FRw 0,9284 FRw 0,9840 1,56%
1 năm FRw 0,8291 FRw 0,9840 13,09%
2 năm FRw 0,7288 FRw 0,9840 15,54%
3 năm FRw 0,7288 FRw 0,9840 3,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 0,9361
5FRw 4,6805
10FRw 9,3610
25FRw 23,403
50FRw 46,805
100FRw 93,610
250FRw 234,03
500FRw 468,05
1.000FRw 936,10
5.000FRw 4.680,51
10.000FRw 9.361,03
25.000FRw 23.403
50.000FRw 46.805
100.000FRw 93.610
500.000FRw 468.051