Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 0,9284 | FRw 0,9566 | 1,82% |
3 tháng | FRw 0,9284 | FRw 0,9840 | 1,56% |
1 năm | FRw 0,8291 | FRw 0,9840 | 13,09% |
2 năm | FRw 0,7288 | FRw 0,9840 | 15,54% |
3 năm | FRw 0,7288 | FRw 0,9840 | 3,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Franc Rwanda (RWF) |
₩ 1 | FRw 0,9361 |
₩ 5 | FRw 4,6805 |
₩ 10 | FRw 9,3610 |
₩ 25 | FRw 23,403 |
₩ 50 | FRw 46,805 |
₩ 100 | FRw 93,610 |
₩ 250 | FRw 234,03 |
₩ 500 | FRw 468,05 |
₩ 1.000 | FRw 936,10 |
₩ 5.000 | FRw 4.680,51 |
₩ 10.000 | FRw 9.361,03 |
₩ 25.000 | FRw 23.403 |
₩ 50.000 | FRw 46.805 |
₩ 100.000 | FRw 93.610 |
₩ 500.000 | FRw 468.051 |