Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1,0429 | ₩ 1,0772 | 0,86% |
3 tháng | ₩ 1,0162 | ₩ 1,0772 | 0,46% |
1 năm | ₩ 1,0162 | ₩ 1,1957 | 11,26% |
2 năm | ₩ 1,0162 | ₩ 1,3722 | 15,85% |
3 năm | ₩ 1,0162 | ₩ 1,3722 | 5,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Won Hàn Quốc (KRW) |
FRw 1 | ₩ 1,0565 |
FRw 5 | ₩ 5,2826 |
FRw 10 | ₩ 10,565 |
FRw 25 | ₩ 26,413 |
FRw 50 | ₩ 52,826 |
FRw 100 | ₩ 105,65 |
FRw 250 | ₩ 264,13 |
FRw 500 | ₩ 528,26 |
FRw 1.000 | ₩ 1.056,51 |
FRw 5.000 | ₩ 5.282,57 |
FRw 10.000 | ₩ 10.565 |
FRw 25.000 | ₩ 26.413 |
FRw 50.000 | ₩ 52.826 |
FRw 100.000 | ₩ 105.651 |
FRw 500.000 | ₩ 528.257 |