Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / KRW Đảo
FRw
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0429 1,0772 0,86%
3 tháng 1,0162 1,0772 0,46%
1 năm 1,0162 1,1957 11,26%
2 năm 1,0162 1,3722 15,85%
3 năm 1,0162 1,3722 5,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Won Hàn Quốc (KRW)
FRw 1 1,0565
FRw 5 5,2826
FRw 10 10,565
FRw 25 26,413
FRw 50 52,826
FRw 100 105,65
FRw 250 264,13
FRw 500 528,26
FRw 1.000 1.056,51
FRw 5.000 5.282,57
FRw 10.000 10.565
FRw 25.000 26.413
FRw 50.000 52.826
FRw 100.000 105.651
FRw 500.000 528.257