Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,002513 | m 0,002601 | 2,38% |
3 tháng | m 0,002513 | m 0,002678 | 4,24% |
1 năm | m 0,002513 | m 0,002776 | 3,25% |
2 năm | m 0,002427 | m 0,002860 | 8,41% |
3 năm | m 0,002427 | m 0,003166 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₩ 1.000 | m 2,5431 |
₩ 5.000 | m 12,715 |
₩ 10.000 | m 25,431 |
₩ 25.000 | m 63,577 |
₩ 50.000 | m 127,15 |
₩ 100.000 | m 254,31 |
₩ 250.000 | m 635,77 |
₩ 500.000 | m 1.271,53 |
₩ 1.000.000 | m 2.543,06 |
₩ 5.000.000 | m 12.715 |
₩ 10.000.000 | m 25.431 |
₩ 25.000.000 | m 63.577 |
₩ 50.000.000 | m 127.153 |
₩ 100.000.000 | m 254.306 |
₩ 500.000.000 | m 1.271.531 |