Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 387,17 | ₩ 397,92 | 1,46% |
3 tháng | ₩ 373,37 | ₩ 397,92 | 2,37% |
1 năm | ₩ 360,23 | ₩ 397,92 | 2,28% |
2 năm | ₩ 349,63 | ₩ 411,99 | 6,05% |
3 năm | ₩ 315,81 | ₩ 411,99 | 19,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Won Hàn Quốc (KRW) |
m 1 | ₩ 389,02 |
m 5 | ₩ 1.945,12 |
m 10 | ₩ 3.890,23 |
m 25 | ₩ 9.725,58 |
m 50 | ₩ 19.451 |
m 100 | ₩ 38.902 |
m 250 | ₩ 97.256 |
m 500 | ₩ 194.512 |
m 1.000 | ₩ 389.023 |
m 5.000 | ₩ 1.945.116 |
m 10.000 | ₩ 3.890.231 |
m 25.000 | ₩ 9.725.578 |
m 50.000 | ₩ 19.451.155 |
m 100.000 | ₩ 38.902.311 |
m 500.000 | ₩ 194.511.554 |