Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,02333 | ₺ 0,02388 | 1,82% |
3 tháng | ₺ 0,02292 | ₺ 0,02447 | 1,77% |
1 năm | ₺ 0,01452 | ₺ 0,02447 | 61,26% |
2 năm | ₺ 0,01172 | ₺ 0,02447 | 99,18% |
3 năm | ₺ 0,007138 | ₺ 0,02447 | 217,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₩ 100 | ₺ 2,3526 |
₩ 500 | ₺ 11,763 |
₩ 1.000 | ₺ 23,526 |
₩ 2.500 | ₺ 58,815 |
₩ 5.000 | ₺ 117,63 |
₩ 10.000 | ₺ 235,26 |
₩ 25.000 | ₺ 588,15 |
₩ 50.000 | ₺ 1.176,30 |
₩ 100.000 | ₺ 2.352,60 |
₩ 500.000 | ₺ 11.763 |
₩ 1.000.000 | ₺ 23.526 |
₩ 2.500.000 | ₺ 58.815 |
₩ 5.000.000 | ₺ 117.630 |
₩ 10.000.000 | ₺ 235.260 |
₩ 50.000.000 | ₺ 1.176.298 |