Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 41,977 | ₩ 42,865 | 0,74% |
3 tháng | ₩ 40,862 | ₩ 43,311 | 2,13% |
1 năm | ₩ 40,862 | ₩ 67,995 | 37,66% |
2 năm | ₩ 40,862 | ₩ 82,269 | 48,47% |
3 năm | ₩ 40,862 | ₩ 140,10 | 68,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₺ 1 | ₩ 41,995 |
₺ 5 | ₩ 209,98 |
₺ 10 | ₩ 419,95 |
₺ 25 | ₩ 1.049,89 |
₺ 50 | ₩ 2.099,77 |
₺ 100 | ₩ 4.199,55 |
₺ 250 | ₩ 10.499 |
₺ 500 | ₩ 20.998 |
₺ 1.000 | ₩ 41.995 |
₺ 5.000 | ₩ 209.977 |
₺ 10.000 | ₩ 419.955 |
₺ 25.000 | ₩ 1.049.887 |
₺ 50.000 | ₩ 2.099.773 |
₺ 100.000 | ₩ 4.199.546 |
₺ 500.000 | ₩ 20.997.732 |