Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,004876 | TT$ 0,005055 | 2,32% |
3 tháng | TT$ 0,004876 | TT$ 0,005193 | 3,01% |
1 năm | TT$ 0,004876 | TT$ 0,005378 | 2,55% |
2 năm | TT$ 0,004655 | TT$ 0,005544 | 8,92% |
3 năm | TT$ 0,004655 | TT$ 0,006124 | 19,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₩ 1.000 | TT$ 4,9273 |
₩ 5.000 | TT$ 24,637 |
₩ 10.000 | TT$ 49,273 |
₩ 25.000 | TT$ 123,18 |
₩ 50.000 | TT$ 246,37 |
₩ 100.000 | TT$ 492,73 |
₩ 250.000 | TT$ 1.231,83 |
₩ 500.000 | TT$ 2.463,66 |
₩ 1.000.000 | TT$ 4.927,32 |
₩ 5.000.000 | TT$ 24.637 |
₩ 10.000.000 | TT$ 49.273 |
₩ 25.000.000 | TT$ 123.183 |
₩ 50.000.000 | TT$ 246.366 |
₩ 100.000.000 | TT$ 492.732 |
₩ 500.000.000 | TT$ 2.463.659 |