Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / TTD Đảo
=
TT$
29/04/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,004876 TT$ 0,005055 2,32%
3 tháng TT$ 0,004876 TT$ 0,005193 3,01%
1 năm TT$ 0,004876 TT$ 0,005378 2,55%
2 năm TT$ 0,004655 TT$ 0,005544 8,92%
3 năm TT$ 0,004655 TT$ 0,006124 19,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1.000TT$ 4,9273
5.000TT$ 24,637
10.000TT$ 49,273
25.000TT$ 123,18
50.000TT$ 246,37
100.000TT$ 492,73
250.000TT$ 1.231,83
500.000TT$ 2.463,66
1.000.000TT$ 4.927,32
5.000.000TT$ 24.637
10.000.000TT$ 49.273
25.000.000TT$ 123.183
50.000.000TT$ 246.366
100.000.000TT$ 492.732
500.000.000TT$ 2.463.659