Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 200,33 | ₩ 205,09 | 1,14% |
3 tháng | ₩ 192,55 | ₩ 205,09 | 2,42% |
1 năm | ₩ 185,95 | ₩ 205,09 | 2,74% |
2 năm | ₩ 180,36 | ₩ 214,82 | 5,86% |
3 năm | ₩ 163,36 | ₩ 214,82 | 19,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
TT$ 1 | ₩ 199,87 |
TT$ 5 | ₩ 999,36 |
TT$ 10 | ₩ 1.998,72 |
TT$ 25 | ₩ 4.996,80 |
TT$ 50 | ₩ 9.993,60 |
TT$ 100 | ₩ 19.987 |
TT$ 250 | ₩ 49.968 |
TT$ 500 | ₩ 99.936 |
TT$ 1.000 | ₩ 199.872 |
TT$ 5.000 | ₩ 999.360 |
TT$ 10.000 | ₩ 1.998.720 |
TT$ 25.000 | ₩ 4.996.801 |
TT$ 50.000 | ₩ 9.993.602 |
TT$ 100.000 | ₩ 19.987.205 |
TT$ 500.000 | ₩ 99.936.023 |