Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 198,16 | ₩ 204,17 | 1,56% |
3 tháng | ₩ 192,55 | ₩ 205,09 | 1,47% |
1 năm | ₩ 185,95 | ₩ 205,09 | 1,53% |
2 năm | ₩ 180,36 | ₩ 214,82 | 7,16% |
3 năm | ₩ 163,36 | ₩ 214,82 | 19,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
TT$ 1 | ₩ 199,47 |
TT$ 5 | ₩ 997,34 |
TT$ 10 | ₩ 1.994,67 |
TT$ 25 | ₩ 4.986,68 |
TT$ 50 | ₩ 9.973,35 |
TT$ 100 | ₩ 19.947 |
TT$ 250 | ₩ 49.867 |
TT$ 500 | ₩ 99.734 |
TT$ 1.000 | ₩ 199.467 |
TT$ 5.000 | ₩ 997.335 |
TT$ 10.000 | ₩ 1.994.670 |
TT$ 25.000 | ₩ 4.986.676 |
TT$ 50.000 | ₩ 9.973.352 |
TT$ 100.000 | ₩ 19.946.704 |
TT$ 500.000 | ₩ 99.733.519 |