Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / KRW Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 198,16 204,17 1,56%
3 tháng 192,55 205,09 1,47%
1 năm 185,95 205,09 1,53%
2 năm 180,36 214,82 7,16%
3 năm 163,36 214,82 19,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Won Hàn Quốc (KRW)
TT$ 1 199,47
TT$ 5 997,34
TT$ 10 1.994,67
TT$ 25 4.986,68
TT$ 50 9.973,35
TT$ 100 19.947
TT$ 250 49.867
TT$ 500 99.734
TT$ 1.000 199.467
TT$ 5.000 997.335
TT$ 10.000 1.994.670
TT$ 25.000 4.986.676
TT$ 50.000 9.973.352
TT$ 100.000 19.946.704
TT$ 500.000 99.733.519