Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / KRW Đảo
TT$
=
15/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 200,33 205,09 1,14%
3 tháng 192,55 205,09 2,42%
1 năm 185,95 205,09 2,74%
2 năm 180,36 214,82 5,86%
3 năm 163,36 214,82 19,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Won Hàn Quốc (KRW)
TT$ 1 199,87
TT$ 5 999,36
TT$ 10 1.998,72
TT$ 25 4.996,80
TT$ 50 9.993,60
TT$ 100 19.987
TT$ 250 49.968
TT$ 500 99.936
TT$ 1.000 199.872
TT$ 5.000 999.360
TT$ 10.000 1.998.720
TT$ 25.000 4.996.801
TT$ 50.000 9.993.602
TT$ 100.000 19.987.205
TT$ 500.000 99.936.023