Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1,8561 | TSh 1,9147 | 1,49% |
3 tháng | TSh 1,8561 | TSh 1,9497 | 2,17% |
1 năm | TSh 1,7511 | TSh 1,9498 | 7,39% |
2 năm | TSh 1,6162 | TSh 1,9498 | 2,46% |
3 năm | TSh 1,6162 | TSh 2,0919 | 8,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Shilling Tanzania (TZS) |
₩ 1 | TSh 1,8827 |
₩ 5 | TSh 9,4134 |
₩ 10 | TSh 18,827 |
₩ 25 | TSh 47,067 |
₩ 50 | TSh 94,134 |
₩ 100 | TSh 188,27 |
₩ 250 | TSh 470,67 |
₩ 500 | TSh 941,34 |
₩ 1.000 | TSh 1.882,68 |
₩ 5.000 | TSh 9.413,42 |
₩ 10.000 | TSh 18.827 |
₩ 25.000 | TSh 47.067 |
₩ 50.000 | TSh 94.134 |
₩ 100.000 | TSh 188.268 |
₩ 500.000 | TSh 941.342 |