Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / TZS Đảo
=
TSh
02/05/2024 9:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,8561 TSh 1,9147 1,49%
3 tháng TSh 1,8561 TSh 1,9497 2,17%
1 năm TSh 1,7511 TSh 1,9498 7,39%
2 năm TSh 1,6162 TSh 1,9498 2,46%
3 năm TSh 1,6162 TSh 2,0919 8,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 1,8827
5TSh 9,4134
10TSh 18,827
25TSh 47,067
50TSh 94,134
100TSh 188,27
250TSh 470,67
500TSh 941,34
1.000TSh 1.882,68
5.000TSh 9.413,42
10.000TSh 18.827
25.000TSh 47.067
50.000TSh 94.134
100.000TSh 188.268
500.000TSh 941.342