Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / KRW Đảo
TSh
=
09/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5222 0,5388 0,19%
3 tháng 0,5129 0,5388 0,48%
1 năm 0,5129 0,5703 6,63%
2 năm 0,5129 0,6187 4,48%
3 năm 0,4780 0,6187 9,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Won Hàn Quốc (KRW)
TSh 1 0,5274
TSh 5 2,6368
TSh 10 5,2736
TSh 25 13,184
TSh 50 26,368
TSh 100 52,736
TSh 250 131,84
TSh 500 263,68
TSh 1.000 527,36
TSh 5.000 2.636,79
TSh 10.000 5.273,58
TSh 25.000 13.184
TSh 50.000 26.368
TSh 100.000 52.736
TSh 500.000 263.679