Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,5222 | ₩ 0,5388 | 0,19% |
3 tháng | ₩ 0,5129 | ₩ 0,5388 | 0,48% |
1 năm | ₩ 0,5129 | ₩ 0,5703 | 6,63% |
2 năm | ₩ 0,5129 | ₩ 0,6187 | 4,48% |
3 năm | ₩ 0,4780 | ₩ 0,6187 | 9,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
TSh 1 | ₩ 0,5274 |
TSh 5 | ₩ 2,6368 |
TSh 10 | ₩ 5,2736 |
TSh 25 | ₩ 13,184 |
TSh 50 | ₩ 26,368 |
TSh 100 | ₩ 52,736 |
TSh 250 | ₩ 131,84 |
TSh 500 | ₩ 263,68 |
TSh 1.000 | ₩ 527,36 |
TSh 5.000 | ₩ 2.636,79 |
TSh 10.000 | ₩ 5.273,58 |
TSh 25.000 | ₩ 13.184 |
TSh 50.000 | ₩ 26.368 |
TSh 100.000 | ₩ 52.736 |
TSh 500.000 | ₩ 263.679 |