Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / NPR Đảo
KD
=
रू
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 432,69 रू 434,30 0,02%
3 tháng रू 430,35 रू 435,32 0,55%
1 năm रू 426,30 रू 435,32 1,65%
2 năm रू 398,35 रू 435,32 8,92%
3 năm रू 385,50 रू 435,32 10,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Rupee Nepal (NPR)
KD 1रू 434,04
KD 5रू 2.170,20
KD 10रू 4.340,39
KD 25रू 10.851
KD 50रू 21.702
KD 100रू 43.404
KD 250रू 108.510
KD 500रू 217.020
KD 1.000रू 434.039
KD 5.000रू 2.170.197
KD 10.000रू 4.340.393
KD 25.000रू 10.850.984
KD 50.000रू 21.701.967
KD 100.000रू 43.403.934
KD 500.000रू 217.019.672