Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 432,69 | रू 434,30 | 0,02% |
3 tháng | रू 430,35 | रू 435,32 | 0,55% |
1 năm | रू 426,30 | रू 435,32 | 1,65% |
2 năm | रू 398,35 | रू 435,32 | 8,92% |
3 năm | रू 385,50 | रू 435,32 | 10,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Rupee Nepal (NPR) |
KD 1 | रू 434,04 |
KD 5 | रू 2.170,20 |
KD 10 | रू 4.340,39 |
KD 25 | रू 10.851 |
KD 50 | रू 21.702 |
KD 100 | रू 43.404 |
KD 250 | रू 108.510 |
KD 500 | रू 217.020 |
KD 1.000 | रू 434.039 |
KD 5.000 | रू 2.170.197 |
KD 10.000 | रू 4.340.393 |
KD 25.000 | रू 10.850.984 |
KD 50.000 | रू 21.701.967 |
KD 100.000 | रू 43.403.934 |
KD 500.000 | रू 217.019.672 |