Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,002300 | KD 0,002311 | 0,23% |
3 tháng | KD 0,002297 | KD 0,002324 | 0,71% |
1 năm | KD 0,002297 | KD 0,002346 | 1,37% |
2 năm | KD 0,002297 | KD 0,002483 | 7,30% |
3 năm | KD 0,002297 | KD 0,002594 | 10,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Dinar Kuwait (KWD) |
रू 1.000 | KD 2,3009 |
रू 5.000 | KD 11,505 |
रू 10.000 | KD 23,009 |
रू 25.000 | KD 57,523 |
रू 50.000 | KD 115,05 |
रू 100.000 | KD 230,09 |
रू 250.000 | KD 575,23 |
रू 500.000 | KD 1.150,46 |
रू 1.000.000 | KD 2.300,91 |
रू 5.000.000 | KD 11.505 |
रू 10.000.000 | KD 23.009 |
रू 25.000.000 | KD 57.523 |
रू 50.000.000 | KD 115.046 |
रू 100.000.000 | KD 230.091 |
रू 500.000.000 | KD 1.150.457 |