Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / KWD Đảo
रू
=
KD
13/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,002300 KD 0,002311 0,23%
3 tháng KD 0,002297 KD 0,002324 0,71%
1 năm KD 0,002297 KD 0,002346 1,37%
2 năm KD 0,002297 KD 0,002483 7,30%
3 năm KD 0,002297 KD 0,002594 10,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Kuwait (KWD)
रू 1.000KD 2,3009
रू 5.000KD 11,505
रू 10.000KD 23,009
रू 25.000KD 57,523
रू 50.000KD 115,05
रू 100.000KD 230,09
रू 250.000KD 575,23
रू 500.000KD 1.150,46
रू 1.000.000KD 2.300,91
रू 5.000.000KD 11.505
रू 10.000.000KD 23.009
रू 25.000.000KD 57.523
रू 50.000.000KD 115.046
रू 100.000.000KD 230.091
रू 500.000.000KD 1.150.457