Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 182,85 | ₱ 187,77 | 1,37% |
3 tháng | ₱ 180,18 | ₱ 187,77 | 1,52% |
1 năm | ₱ 177,49 | ₱ 187,77 | 2,85% |
2 năm | ₱ 170,02 | ₱ 190,31 | 8,53% |
3 năm | ₱ 158,29 | ₱ 190,31 | 16,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Peso Philippines (PHP) |
KD 1 | ₱ 185,65 |
KD 5 | ₱ 928,27 |
KD 10 | ₱ 1.856,54 |
KD 25 | ₱ 4.641,35 |
KD 50 | ₱ 9.282,71 |
KD 100 | ₱ 18.565 |
KD 250 | ₱ 46.414 |
KD 500 | ₱ 92.827 |
KD 1.000 | ₱ 185.654 |
KD 5.000 | ₱ 928.271 |
KD 10.000 | ₱ 1.856.541 |
KD 25.000 | ₱ 4.641.354 |
KD 50.000 | ₱ 9.282.707 |
KD 100.000 | ₱ 18.565.414 |
KD 500.000 | ₱ 92.827.071 |